Vật liệu:Cordierite-mullite
Mật độ:10,9-2,2g/cm3
Bờ rìa:Mượt mà
khả năng chịu nhiệt:1300℃
Vật liệu:Cordierite-mullite
Mật độ:10,9-2,2g/cm3
Nhiệt kháng sốc:200℃
Hệ số giãn nở nhiệt:2,2×10-6/℃
Vật liệu:Cordierite-mullite
khả năng chịu nhiệt:1300℃
Độ dày:10-30mm
Độ bền:Cao
Hình dạng:Hình chữ nhật, tròn, vuông
Sử dụng:đốt lò nung
Độ bền:Cao
Sử dụng:đốt lò nung
Độ bền:cao
Hình dạng:Hình chữ nhật, tròn, vuông
Nhiệt kháng sốc:200℃
Sử dụng:đốt lò nung
Kích thước:tùy chỉnh
Bờ rìa:Mượt mà
Vật liệu:Cordierite-mullite
Mật độ:10,9-2,2g/cm3
Sử dụng:đốt lò nung
Hình dạng:Hình chữ nhật, tròn, vuông
Vật liệu:Cordierite-mullite
Sử dụng:đốt lò nung
Hệ số giãn nở nhiệt:2,2×10-6/℃
Kích thước:tùy chỉnh
Hệ số giãn nở nhiệt:2,2×10-6/℃
khả năng chịu nhiệt:1300℃
Bề mặt:không tráng men
Độ dày:10-30mm
Hình dạng:Hình chữ nhật, tròn, vuông
Vật liệu:Cordierite-mullite